Có 2 kết quả:
烂醉如泥 làn zuì rú ní ㄌㄢˋ ㄗㄨㄟˋ ㄖㄨˊ ㄋㄧˊ • 爛醉如泥 làn zuì rú ní ㄌㄢˋ ㄗㄨㄟˋ ㄖㄨˊ ㄋㄧˊ
làn zuì rú ní ㄌㄢˋ ㄗㄨㄟˋ ㄖㄨˊ ㄋㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. as drunk as mud
(2) completely drunk
(2) completely drunk
Bình luận 0
làn zuì rú ní ㄌㄢˋ ㄗㄨㄟˋ ㄖㄨˊ ㄋㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. as drunk as mud
(2) completely drunk
(2) completely drunk
Bình luận 0